Cấu trúc so sánh kép

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh. Giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ để vận dụng hiệu quả trong quá trình làm bài và kiểm tra.

1. Cấu trúc

Với dạng so sánh kép (càng ... càng), chúng ta có thể vận dụng 2 cấu trúc dưới đây:

  • The + adj  + S + V + the + adj + S + V (Càng ... càng)

Ví dụ: 

    • The sooner you take your medicince, the better you will feel (Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn)
    • The hotter it is, the more miserable I feel (Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu)
  • The more + S + V + the + adj/adv so sánh + S + V (Càng ... càng)

Ví dụ:

    • The more you study, the smarter you will become (Càng học, bạn càng thông minh hơn)
    • The more I look into your eyes, the more I love you (Càng nhìn vào mắt em, anh càng yêu em hơn)

2. Cách dùng

  • So sánh kép là loại so sánh với cấu trúc "Càng ... càng". Các tính từ hoặc phó từ so sánh được đặt lên đầu câu và đi kèm với "The".
  • Nếu ở cả 2 vế so sánh đều có chủ ngữ giả là 'It is' thì ta có thể bỏ chủ ngữ giả đi.

Ví dụ: The shorter (it is), the better (it is)

  • Nếu ở cả 2 vế so sánh đều dùng tobe thì có thể bỏ đi.

Ví dụ: The closer to the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is)

Giải thích kí hiệu => Xem thêm

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết lại các câu sau theo gợi ý

Câu 1. He works much. He feels tired.

-> The more …………………………………………………

Câu 2. The apartment is big. The rent is high.

->  The bigger ………………………………………………….

Câu 3. The joke is good. The laughter is loud.

-> The better ……………………………………………….……..

Câu 4. She gets fat. She feels tired.

-> The fatter ……………………………………………….………

Câu 5. The children are excited with the difficult games.

-> The more ……………………………………………….………

Xem lời giải

Bài tập 2: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

  1. The more she study, the smarter she will become.
  2. The more I looks into your eyes, the more I love you.
  3. The bigger the apartment is, the high the rent is.
  4. The more difficult the games are, the excited the children are
  5. The more money he has, the most he wants to spend

Xem lời giải

Bài tập 3: Viết lại các câu 

  1. The shorter, the better -> It is ......
  2. The closer to the Earth’s pole, the greater the gravitational force -> The Earth's pole  ......
  3. The bigger they are, the faster they fall -> They are  ......
  4. The sooner you take your medicince, the better you will feel -> You ......

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm