Câu mệnh lệnh Impretive

Bài này cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh bao gồm: cấu trúc, cách dùng, các loại câu mệnh lệnh. Giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng để vận dụng trong giao tiếp, làm bài.

1. Khái niệm

  • Câu mệnh lệnh còn gọi là câu cầu khiến, có tính chất sai bảo, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người khác. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là "you" (bạn)
  • Ví dụ:
    • Close the door! (Đóng cửa lại đi)
    • Open the book! (Mở sách ra)
    • He asked me to turn on the light. (Anh ấy yêu cầu tôi mở đèn lên)

2. Phân loại

Câu mệnh lệnh thường được chia làm 2 loại: Trực tiếp & Gián tiếp

  • Câu mệnh lệnh trực tiếp: Một số câu mệnh lệnh trực tiếp như sau
    • Close the door . (Đóng cửa lại.)

    • Please turn off the light. (Làm ơn hãy tắt đèn đi.)
    • Open the window. (Mở cửa sổ ra)

    • Be quiet. (Yên lặng)

    • Give me your jewelry! Don’t move (Hãy tặng tôi món đồ nữ trang của bạn! Đừng lấy đi)

    • Drop your weapon! (Hạ vũ khí của bạn xuống!)

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp: thường được dùng với to order/ ask/ say/ tell + O + to V. => Giải thích kí hiệu 
    • order: ra lệnh, ask: yêu cầu, tell: nói, say: nói, bảo...
    • Ví dụ: My teacher order our to open the book (Giáo viên ra lệnh cho chúng tôi mở sách ra).

3. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh

Trong câu mệnh lệnh, khi muốn phủ định, chúng ta áp dụng 2 nguyên tắc sau:

  • Thêm don't vào trước động từ trong câu trực tiếp.

Ví dụ: Don't move! Or I will shoot. (Đứng im. Không tao bắn)

  • Thêm not vào trước động từ nguyên thể trong câu gián tiếp

Ví dụ: I ordered him not to open the door (Tôi yêu cầu anh ấy không được mở cửa)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chuyển những câu sau sang tiếng anh dạng câu mệnh lệnh

  1. Hãy giữ bình tĩnh!
  2. Hãy nói với Michale đừng yêu cô ấy.
  3. Đừng vội!
  4. Nhanh lên!
  5. Tôi yêu cầu anh ấy trả lại tiền.

Xem lời giải

Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh phủ định

  1. Turn off the light When you go out. -> .......................
  2. Be silly. I will come back. -> .......................
  3. John asked me to turn off the radio. -> .......................
  4. Please tell her to leave the room. -> .......................
  5. My mother ordered me to clean my room. -> .......................

Xem lời giải

Bài tập 3: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống

 Cho các từ sau: open; come; forget; be; bring; have; turn; wait; make.

Ví dụ: (0): come

36, Sea Parade
Liverpool
Dear John, 
__(0) __ and see me next weekend. I’m staying in a house by the sea. Don’t (1)______________ to bring your swimming costume with you! It isn’t difficult to find the house . 
When you get to the crossroads in the town, (2)_________________ right and drive to the end of the road. (3)_____________ careful because it is a dangerous road! (4)__________ some warm clothes with you because it is cold in the evenings here. If I am not at home when you arrive, don’t (5)_____________ for me. The key to the house is under the big white stone in the garden. 
(6)_____________ the front door and (7)______________ yourself a cup of tea in the kitchen! 
(8)_____________ a good journey! 
Best wishes, 
Tom

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm