Câu hỏi phức Embedded question

Tiếng Anh có nhiều loại câu hỏi có những chức năng và mục đích khác nhau. Bài viết này cung cấp một cách đơn giản, dễ hiểu về toàn bộ kiến thức của câu hỏi phức, giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng để vận dụng làm bài tập cũng như giao tiếp tốt.

1. Cấu trúc

  • Câu hỏi phức được xây dựng dựa trên cấu trúc sau:

 S + V (chia theo thì tương ứng)+ question word + S + V(chia theo thì tương ứng)

  • Câu hỏi phức là một câu hỏi sẽ được xây dựng theo cấu trúc sau:

Auxiliary + S + V + question word + S + V?

Giải thích kí hiệu: Xem chi tiết

Lưu ý: 

  • Auxiliary( Trợ động từ): Do/Does, Did, Have/has, Can/could, Will/ would...
  • Question word (Từ để hỏi): What (gì, cái gì), Why (tại sao), When (Khi nào), Who (ai), Where (ở đâu), How (Như thế nào)...
  • Từ để hỏi cũng có thể là một số cụm từ như: How long, How often, How many, Whose, What time...

2. Cách dùng

  • Câu hỏi phức là câu hỏi chứa trong nó một câu hỏi khác. Câu có hai thành phần, nối với nhau bằng một từ nghi vấn (question word) 
  • Động từ ở mệnh đề thứ 2 phải đi sau và chia theo chủ ngữ.
  • Ví dụ:
     
    • I don't know where the meeting will take place. (Tôi không biết cuộc họp sẽ tổ chức ở đâu)
    • Could you tell me What time is it? (Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ rồi không?)

Bài tập & Lời giải

Bài tập: Điền các từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống

  1.  I don't know ..... He love her.
  2. Our teacher announce ...... We will go to camping.
  3.  I have no idea ...... the interview will take.
  4. The teacher asked us .....  book was on his desk
  5. Do you know ..... the bus run at night?

Xem lời giải

Bài tập 1: Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau

  1. He should stay in bed, ........... ?
  2. She has been studying English for two years,  .......... ?
  3. There are only twenty - eight days in February,  .......... ?
  4. It's raining now,  ..........?
  5. You and I talked with the professor,  .......... ?

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm