Câu giả định Subjunctive

Câu giả định là loại câu được dùng nhiều trong tiếng Anh, nhưng nhiều bạn còn ngần ngại bởi khó và không biết cách vận dụng. Bài viết này cung cấp cho các bạn một cách dễ hiểu về toàn bộ kiến thức của câu giả định.

1. Khái niệm

  • Câu giả định là câu dùng động từ để diễn tả những gì trái với thực tế hoặc chưa thực hiện, những gì còn nằm trong suy nghĩ. Hiểu đơn giản là loại câu đối tượng thứ nhất muốn đối tượng thứ hai làm một việc gì đó.
  • Câu giả định có tính chất cầu khiến chứ không mang tính ép buộc như câu mệnh lệnh. Trong câu giả định, người ta dùng dạng nguyên thể không có "to" của các động từ sau một số động từ chính mang tính cầu khiến. Thường có that trong câu giả định.

2. Cách dùng

Dưới đây là một số cách dùng của câu giả định mà các bạn cần nhớ:

  • Câu giả định dùng would rather (muốn/ ước)  that => Xem chi tiết: Tại đây
  • Câu giả định dùng với các động từ cầu khiến => Xem chi tiết: Tại đây
  • Câu giả định dùng với tính từ => Xem chi tiết: Tại đây

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo đúng thời

  1.  He suggested that I ____________ ready by eight o'clock. (to be)
  2.  We request that she ___________ ____ the window. (to open)
  3.  They recommended that he __________ _____ to Bermuda. (to fly)
  4.  The request that we ___ _________ ready to leave at six is a nuisance. (to be)
  5.  It is necessary that you __________ ____ able to come with us. (to be)
  6.  It is important that he __________ _____ everything he can. (to learn)
  7.  The demand that she __________ ______ the report has been carried out. (to complete)

Xem lời giải

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. It’s important that he  ______________ to take her medicine twice a day

   A. remember              B. remembering                        C. to remember          D. Remembered

2. I suggest that John____________ the directions carefully before assembling the bicycle. He doesn’t want the wheels to fall off while he is riding down a hill.

   A. Reading                             B. To read                     C. Read                        D. Have read

3. Mrs. Mary demanded that the heater  _________________ immediately. Her apartment was freezing.

    A. repaired                             B. be repaired              C. repair                                    D. repairing

4. It’s vital that the United States  ______________ on improving its public education system. What we do now will affect our country for generations to come.

    A.  focuses                           B. focus                          C. focusing                             D. To focus

5. The monk insisted that the tourists_________________ the temple until they had removed their shoes.

   A. not entering                            B. not to enter          C. not enter                       D. entered

6. I am not going to sit here and let her insult me. I demand that she immediately ______ for what she just said.

    A. apologize            B. apologizing                C. to apologize                  D. apologized

7. Tom asked that we _________ her graduation ceremony next week.

    A. attended                        B. to attend                      C. attend                                   D. attending

8. Was it really necessary that  I _______ there watching you the entire time you were rehearsing for the play? It was really boring watching you repeat the scenes over and over again.

     A. sits                      B. am sitting                  C. be sitting             D. To sit

9. It is important to remember that Henry  ___________very differently from you. She may not agree to the changes you have made in the organization of the company

     A. think                                      B. to think              C. thinks                           D. thinking

10. It’s a little difficult to find the restaurant. I propose that we all ___   together so that nobody gets lost along the way.    

    A. is driving             B. drive                    C. to drive               D. driven

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm