Câu điều kiện loại 3 The conditional sentence type III

Câu điều kiện là một dạng ngữ pháp xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến câu điều kiện loại 3. Giúp các bạn dễ ghi nhớ, dễ hiểu để làm bài đạt điểm cao.

1. Cấu trúc

  • Dưới đây là cấu trúc của câu điều kiện loại 3:

If S + V ( chia ở thì quá khứ hoàn thành), S + would have (wouldn't have) + Vp2

  • Lưu ý:
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức chung về câu điều kiện => Xem thêm
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức thì quá khứ hoàn thành => Xem thêm 
    • wouldn't have = would not have
    • If + not = Unless: Trừ khi/ Nếu không

Giải thích kí hiệu: Xem thêm

2. Cách dùng 

  • Câu điều kiện loại 3 dùng để giả định về một sự việc trái với sự thật trong quá khứ.
  • Ví dụ:

 If He had told me the truth yesterday, I would have helped him.

(Nếu anh ấy nói với tôi sự thật ngày hôm qua, tôi đã giúp anh ấy rồi.)

Ta hiểu sự thật là ngày hôm qua anh ấy đã KHÔNG nói thật với tôi nên thực tế là tôi không giúp được gì cho anh ấy. Đây là một giả định về một sự việc trái với sự thật trong quá khứ nên ta sử dụng câu điều kiện loại III để nói.

3. Bài tập vận dụng

Chúng ta đôi lúc còn dễ nhầm lẫn giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2 và loại 3.

Bạn có thể xem lại kiến thức câu điều kiện loại 1 ở đây => Xem thêm

Bạn có thể xem lại kiến thức câu điều kiện loại 2 ở đây => Xem thêm

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. If I had known that you couldn't eat octopus, I (not buy) _________________ it.
2. I (bring) _________________ you some beer if I had known that you were thirsty.
3. If you had touched that electric cable, you (be) _________________ electrocuted.
4. If the story hadn't been true, the newspaper (not print) _________________ it.
5. If I had known that you couldn't eat octopus, I (not buy) _________________ it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. If I __________the same problem you had as a child, I might not have succeeded in life as well as you have.
A. have                             B. would have
C. had had                  D. should have
2. I __________you sooner had someone told me you were in the hospital.
A. would have visited           B. visited                      
C. had visited                       D. visit
3.If I __________more help, I would call my neighbor.
A. needed                           B. should I need
C. have needed                D. had need
4. __________then what I know yesterday, I would have saved myself a lot of time and trouble over the years.
A. If I had known                  B. did I know
C. If I know                        D. If I would know
5. Do you think there would be less conflict in the world if all people __________the same language?
A. spoke                            B. speak
C. had spoken                   D. will speak
6. If you can give me one good reason for your acting like this, __________this incident again.
A. I will never mention         B. I never mention    
C. will I never mention         D. I don’t mention
7. If I had known you were asleep, I __________so much noise when I came in.
A. didn’t make                    B. wouldn’t have made        
C. won’t make                    D. don’t make

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm