Câu điều kiện loại 2 The conditional sentence type II

Câu điều kiện là một dạng ngữ pháp xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến câu điều kiện loại 2. Giúp các bạn dễ ghi nhớ, dễ hiểu để làm bài đạt điểm cao.

1. Cấu trúc

  • Dưới đây là cấu trúc của câu điều kiện loại 2:

If + S + V (chia ở thì quá khứ đơn), S + would/should (not) + V(nguyên thể)

  • Lưu ý:
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức chung về câu điều kiện => Xem thêm
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức thì quá khứ đơn => Xem thêm 
    • would not = wouldn't, should not = shouldn't
    • If + not = Unless: Trừ khi/ Nếu không

Giải thích kí hiệu: Xem thêm

2. Cách dùng

  • Câu điều kiện loại 2 dùng để giả định về một sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ:

    If they had a lot of money now, they would travel around the world. (Nếu bây giờ họ có nhiều tiền, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Ta thấy có thời gian ở hiện tại là “now” (bây giờ) và hiểu rằng “bây giờ họ không có nhiều tiền” nên mới đưa ra câu giả định như vậy. Vì thế ta sử dụng câu điều kiện loại II để diễn đạt một giả định về một sự việc không có thật ở hiện tại.

  • Lưu ý: Trong câu điều kiện loại II, nếu mệnh đề “if” sử dụng động từ “to be” ở thì quá khứ đơn thì ta chỉ sử dụng “to be” là “were” với tất cả các ngôi.

Ví dụ: If I were you, I wouldn’t stay at home now. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không ở nhà bây giờ.)

 

3. Bài tập vận dụng

Chúng ta đôi lúc còn dễ nhầm lẫn giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2. Bạn có thể xem lại kiến thức câu điều kiện loại 1 ở đây => Xem thêm

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. If we meet at 9:30, we (have) _________________plenty of time.
  2. If you (find) _________________ a new job, your parent will be happy.
  3. I would love him if I (be) you.
  4. If you pass your examination, we (have) _________________a celebration.
  5. Lisa would find the milk if she (look) _________________ for it in the fridge.

Bài tập 2: Chia động từ phù hợp

  1. If it (rain) ______________, the children (not go) ____________ for a walk.
  2. If she (not read) ____________ the novel, she (not pass) ____________ the literature test.
  3. If you spoke louder, your classmates (understand) _________________ you.
  4. If they (hang) _________________ that picture lower, people would be able to see it.
  5. She (be) _________________able to walk faster if she didn’t have such high-heel shoes.

 

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm