Câu điều kiện loại 1 The conditional sentence type I

Câu điều kiện là một dạng ngữ pháp xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến câu điều kiện loại 1. Giúp các bạn dễ ghi nhớ, dễ hiểu để làm bài đạt điểm cao.

1. Cấu trúc

  • Dưới đây là cấu trúc của câu điều kiện loại 1:

If + S + V1 (chia ở thì hiện tại đơn), S + will (not) + V2 nguyên thể

  • Lưu ý
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức chung về câu điều kiện => Xem thêm
    • Các bạn có thể xem lại kiến thức thì hiện tại đơn ở đây=>  Xem thêm
    • will not = won't
    • Động từ V1 có thể trùng với động từ V2, có thể là hai động từ khác nhau.

Giải thích kí hiệu: Xem thêm

2. Cách dùng

  • Dùng để giả định về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: 

If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy)

Ta hiểu rằng “hiện tại cô ấy vẫn chưa đến”, và ta cũng không biết được rằng cô ấy có đến hay không (hoàn toàn có thể xảy ra). Vì vậy giả định “nếu cô ấy đến” là một giả định hoàn toàn có thể xảy ra nên ta sử dụng câu điều kiện loại 1.

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1:  Điền vào chỗ trống.

  1. If I (study) _____________ , I (pass) _____________ the exams.
  2. If the sun (shine) ____________, we (walk) _____________ to the town.
  3. If he (have) __________ a temperature, he (see) ___________ the doctor.
  4. If my friends (come) ___________, I (be) ______________ very happy.
  5. If she (earn) ___________ a lot of money, she (fly) _____________ to New York.
  6. If it (rain) ______________, the children (not go) ____________ for a walk.
  7. If she (not read) ____________ the novel, she (not pass) ____________ the literature test.
  8. If I (not argue) _______________ with my father, he (lend) _____________ me his motorbike.
  9. If we (take) _____________ the bus, we (not arrive) __________ in time.
  10. If Dick (not buy) ___________ the book, his friends (be) _____________ angry with him.

 

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm