Cách thêm giới từ vào trước mệnh đề tính từ (whom/which)

Thêm một giới từ vào trước đại từ quan hệ là một trong những quy tắc cần nhờ khi làm các bài tập liên quan đến mệnh đề quan hệ Bài viết hướng dẫn cách thêm giới từ vào đằng trước whom và which.

A. LÝ THUYẾT

  • Với các động từ đi kèm với giới từ, khi sử dụng mệnh đề quan hệ chúng ta sẽ đảo giới từ lên trước whom / Which

Ví dụ:

The man speaks English very well. I talked to him last night.

-> The man to whom I talked last night speaks English very well.

The house is for sale. I was born in it

-> The house in which I was born is for sale.

    • Of which/ Of whom: thường sử dụng khi có các từ "all", "most"

Ví dụ:

Daisy has three brothers, All of them are teachers.

-> Daisy has three brothers, all of whom are teachers.

He asked me a lot of question. I couldn't answer most of them.

-> He asked me a lot of questions, most of which I couldn't answer.

Lưu ý: Không dùng that sau giới từ.

The house in that I was born is for sale.

    • At which / in which: có ý nghĩa tương đương với "where". At which sử dụng cho các địa điểm nhỏ hơn làng (Ví dụ: Bookshop, Cinema,...), in which sử dụng cho các địa điểm lớn hơn làng (Ví dụ: Country, city,...)

Ví dụ:

I like the restaurant. Whe ate Indian food there last week.

-> I like the restaurant at which we ate Indian food last week. 

We have been to London. Our friend lives there.

-> We have been to London in which our friend lives.

    • On which: có ý nghĩa tương đương với when.

Ví dụ:

My favourite season is summer. We go to the beach at that time.

-> My favourite season is summer on which we go to the beach. 

    • For which: có ý nghĩa tương đương với why.

Ví dụ: 

Tell me the reason. You are late for that reason.

-> Tell me the reason for which you are late.

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ:

1. I love the city. We grew up in that city.

->______________________________________________________________

2. I know the fat boy. I talked to that boy yesterday at the party.

->______________________________________________________________

3. Tell me the reason. The plants are dead for that reason.

->______________________________________________________________

4.  This is my new song. He is listening to my new song.

->______________________________________________________________

5. Those dress belong to Nancy. Most of them are red.

->______________________________________________________________

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm