Cách sử dụng tobe used to và get used to

Tobe used to và get used to là một trong các câu trúc rất hay gặp trong các bài tập cũng như bài kiểm tra tiếng Anh. Bài biết đưa ra cách sử dụng cũng như phân biệt sự giống và khác nhau giữa hai cấu trúc trên.

A. LÝ THUYẾT:

  • Used to + Verb: Chỉ một thói quen, một hành động trong quá khứ nay không còn nữa. 
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + used to + V-infinitive + O. 
    • Phủ định: S + did + not + used to + V-infinitive + O .
    • Nghi vấn: Did + S + use to + V-infinitive +O?

Ví dụ:

 When David was young, he used to swim once a day. 

 When David was young, he didn't used to swim once a day.

Did David used to swim once a day when he was young?

  • To be/ to get used to + V-ing/ Noun: Quen với / Trở nên quen với 
    • Tobe used to: Quen với 

Ví dụ:

He is used to having his wife with him. (Anh ấy đã quen với việc có vợ ở bênh cạnh)

He isused to swimming everyday. 

    • Get used to: trở nên quen với

Ví dụ:

He gets used to smoking. (anh ấy đang trở nên quen với việc hút thuốc)

My sister got used to American food

Lưu ý:

Used to luôn có dạng cố định, không thay đổi theo ngồi, thì hay số ít số nhiều.

Tobe used to nhấn mạnh vào việc đã quen với, còn get used to nhất mạnh và quá trình đang trở nên quen với.

Có thể dùng would thay thế cho used to mà ý nghĩa và ngữ pháp không đổi.

Ví dụ:

When David was young, he would swim once a day.

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: chọn đáp án đúng:

1. Astronauts_____ in their spaceship, but they frequently work outside now.

A. were used to stay                          B. used to stay

C. were staying                                 D. had used to stay

2. People _____ that the earth is round before.

A. were not used to believe                B. used to believing

C. would not use to believe                D. did not use to believe

3. Tuberculosis_____ incurable before.

A. use to be thought                          B. used to be thought

C. used to think                                D. use to think

4. Formerly babies_____ of whooping cough.

A. have died        B. used to die         C. would die      D. both B and C

5. These city girls are used_____ in the field.

A. to work           B. used to lie          C. would like      D. to working

6. Newton_____ scientific books when a boy.

A. used to read    B. has read            C. had read        D. had been reading

7. I am sorry I am not_____ fast.

A. used to drive    B. used to driving   C. use to drive     D. use to driving

8. Frank used to work in a small shop. He_____

A. doesn't any more                          B. still does

C. is now                                          D. had never done anything else

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm