Cách sử dụng a number of, the number of

Khi dùng số nhiều của danh từ, chúng ta có thể vận dụng nhiều cách khác nhau, trong đó có dùng "a number of, the number of". Tuy nhiên, nhiều bạn còn dễ nhầm lẫn và cảm thấy lúng túng. Bài viết này giúp các bạn tháo gỡ những khó khăn đó.

1. Cách sử dụng a number of

Khi sử dụng a number of, chúng ta cần ghi nhớ những điều sau:

  • A number of: Một số những...
  • Đi với danh từ số nhiều và động từ đi theo sau nó phải chia ở dạng số nhiều
  • Ví dụ:
    • A number of students are going to the class picnic. (Một số sinh viên sẽ đi cắm trại với lớp)
    • A number of applicants have already been interviewed (Một số người xin việc đã hoàn thành phỏng vấn)

2. Cách sử dụng the number of

Khi sử dụng the number of, chúng ta cần ghi nhớ những điều sau tránh nhầm lẫn:

  • The number of: Số lượng những ...
  • Đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ đi theo sau nó phải chia ở dạng số ít.
  • Ví dụ:
    • The number of days in a week is seven. (Số lượng ngày trong tuần là 7)
    • The number of children in this class room is quite small. (Số lượng học sinh trong lớp học này rất ít)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền "A number of/ The number of" vào chỗ trống

  1.  ____ students have participated in intensive language programs abroad.
  2.  ____ students who knew the answer to the last question of the test was very small.
  3.  ___ cows are eating the grass.
  4.  ___ applicants have already been interviewed.
  5.  ___ students absent from the class today is 5.
  6.  ___ gifts she received on her birthday made her friend surprised.
  7.  ___ employees went on strike for higher salary yesterday.
  8.  ___ car owner in Hanoi has risen dramatically over the past ten years.

Xem lời giải

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

Câu 1. ___ employees taking legal action over work-related diseases is increasing.

a. The number of
b. A number of

c. Number of
d. The number

Câu 2. ___ applicants have already been interviewed.

a. The number of
b. A number of

c. Number of
d. The number

Câu 3. ___ residents who have been questioned on this problem is quite small.

a. The number of
b. A number of

c. Number of
d. The number

Câu 4. European is seeing___ migrants and refugees coming from Syria.

a. the growing number of
b. a growning number of

c. growing number of
d. a growing number

Câu 5. ___ people in employment has increased to over 1,5 million.

a. A total number
b. A total number of

c. The total number
d. The total number of

Xem lời giải

Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

  1. The number of hours have passed.
  2. A number of sheep are eating grass.
  3. The number of people have lost their job.
  4. The number of people, who have lost their job, is quite big
  5. The number of applicants have already been interviewed.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm