Cách sử dụng little, a little, few, a few

Bài viết giúp các bạn phân biệt được cách dùng của "little, a little, few, a few". Để tránh nhầm lẫn, đạt hiệu quả cao trong làm bài tập và giao tiếp.

1. Cách dùng của little, a little

Các bạn cần ghi nhớ nguyên tắc sau:

  • Little + Danh từ không đếm được: Rất ít, ít không đủ để (có khuynh hướng phủ định)

Ví dụ: I have little money, not enough to buy a new house.

  • A little + Danh từ không đếm được: Có một chút, đủ để.

Ví dụ: I have a little money, enough to buy a new car.

2. Cách dùng của few, a few

Các bạn cần ghi nhớ nguyên tắc sau:

  • Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)

Ví dụ: I have few books, not enough for reference reading.

  • A few + Danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để

Ví dụ: I have a few records, enough for listening

  • Quite a few + danh từ đếm được = Quite a bit + danh từ không đếm được = Quite a lot of + Danh từ: Rất nhiều

Lưu ý: 

  • Trong 1 số trường hợp, khi danh từ ở trên đã được nhắc đến thì sau đó có thể bỏ danh từ đi, dùng "Little, Few" như các đại từ.
  • Ví dụ: Are you ready money - Yes, A little (Thay cho A little money)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1. Do you have ...... minutes? I'd like to ask you ...... questions. I need ...... more information.

A. a few / a little / a little
B. a little / a few / a little
C. a few / a few / a little
D. a little / a few / a few
Câu 2. Diana's previous employer gave her a good recommendation because she makes ...... mistakes in her work.
A. very few
B. very little
C. very less
D. many
Câu 3. After Steve tasted the soup, he added ....... salt to it.

A. a few
B. few
C. little
D. A little

Câu 4.  Jim is having a lot of trouble adjusting to eighth grade. He seems to be unpopular. Unfortunately, he has ...... friends.

 A. a few
 B. few
 C. many
 D. little

Câu 5.  Because the family is very poor, the children have ...... toys.

A. a few
B. many
C. few
D. little

Xem lời giải

Bài tập 2: Điền "little, a little, few, a few" vào chỗ trống

  1.  The postman doesn't often come here. We receive ______ letters.
  2.  The snow was getting quite deep. I had ______ hope of getting home that night.
  3. A: I'm having ______ trouble fixing this shelf -> B: Oh, dear. Can I help you?
  4.  I shall be away for _____ days from tomorrow.
  5. Tony is a keen golfer, but unfortunately he has ______ ability.
  6. I could speak ______ words of Swedish, but I wasn't very fluent.
  7. Could I have ______ cream, please?
  8.  Very ______ people were flying because of terrorist activities.
  9. Can you speak English? -  Just ________.
  10. He gave _________ thought to his future.

Xem lời giải

Bài tập 3: Tìm lỗi sai (nếu có) và sửa lại

  1. Would you help me with few money?
  2. We have to delay this course because he knows little.
  3. I think that few lemon juice on fish makes it taste better.
  4. January is a cold month in the northern states. There is little sunshine during that month
  5. Many people are multilingual, but very much people speak more than ten languages.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm