Cách sử dụng danh động từ (Gerund Verb)

Danh động từ là một mảng ngữ pháp không có quy tắc và cần phải bỏ thời gian ghi nhớ để nắm được các cấu trúc từ. Bài viết giới thiệu các kiến thức liên quan đến danh động từ trong tiếng Anh cũng như các từ, cụm từ đi kèm với danh động từ.

A. LÝ THUYẾT

I.Khái niệm:

  • Danh động từ là động từ thêm đuôi "ing" để trở thành danh từ.
  • Việc thêm đuôi "ing" sẽ biến đổi hình thức của từ: Động từ thành danh từ chỉ hành động.

Ví dụ:

He plays football every morning.

Từ play đóng vai trò làm động từ trong câu.

Playing football is his favourite activity in the morning.

Từ play thêm đuôi "ing" là danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

II. Cách sử dụng danh động từ:

  • Danh động từ làm chủ ngữ:

Ví dụ: 

Doing excercise in the morning is good for hearth.

Smoking in public area is forbidded in Singapore.

  • Danh động từ làm tân ngữ: 
    • Danh động từ đứng sau một động từ khác để bổ nghĩa.

Ví dụ:

My mother likes cooking.

She enjoys meeting new people.

    • Danh động từ làm tân ngữ của động từ be:

Ví dụ:

My favourite sport is swimming.

My great passion in life is studying.

    • Danh động từ làm tân ngữ của giới từ:

Adjective + preposition + Gerund: tính từ + giới từ + danh động từ

Ví dụ:

 Mary is crazy about playing tennis.

Noun + preposition + Gerund: Danh từ + giới từ + danh động từ

Ví dụ:

 There’s no interest in writing letters.

Verb + preposition + Gerund: Động từ + giới từ + danh động từ

Ví dụ:

Sue dreams of being a pop star.

  • Danh động từ được dùng sau các cụm từ: 

be busy

can’t / couldn’t help

can’t stand / bear / face

feel like

it’s no good / use

spend time

there’s no point in

it’s (not) worth.

Bận rộn

Không thể ngừng

Không thể chịu

Cảm thấy

Không có tác dụng

Dành thời gian

Không có tác dụng

Không đáng

Ví dụ:

He is busy reading papers.

I don't feel like doing anything today.

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: chọn đáp án đúng:

1. The bicycle he lent me badly needed_____.

A. to clean                   B. clean                    C. cleaning                      D. to be cleaning

2. I got tired of_____since she kept giving me the same food every day.

A. eat                         B. to eat                    C. eating                         D. to eating

3. Please come on time. I hate_____ .

A. being kept waiting                                    B. being kept wait

C. to be kept waiting                                     D. to be kept wait

4. He says he doesn’t remember _____ you.

A. to promise to help                                    B. to promise helping

C. promising to help                                     D. promising helping

5. I am not used to _____early. I’d rather stay in bed a bit longer.

A. get up                    B. getting up              C. to getting up                D. to get up

6. It’s such a waste _____good food to Dave – he really doesn’t appreciate it.

A. to give                    B. to giving                 C. giving                         D. give

7. I suggest staying at home and ______ television.

A. watch                     B. to watch                C.watching                     D. to watching

8. He decided to let his hair _____ long.

A. grow                       B. growing                 C. to grow                       D. to growing

9. Mary prefers _____.

A. singing to dance      B.singing to dancing  C. to sing than to dance    D. sing to dance

10. The prisoners are made _____ holes and fill them in again.

A.to dig                      B. dig                        C. to digging                    D. digging

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm