Cách sử dụng Because và Because of

Because và because of là hai từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả trong tiếng Anh. Bài viết hướng dẫn cách sử dụng hai trạng từ chỉ lí do là Because và because of, cũng như so sánh sự khác nhau trong cách dùng của hai trạng từ.

I.Khái niệm:

  • Because và because of là hai cụm trạng từ chỉ lý do cho một sự việc nào đó.
  • Mang ý nghĩa "bởi vì"

Ví dụ:

I will not going out because it's raining.

I will not going out because of the rain.

II. Cách sử dụng Because và Because of

  • Because: Because thường đi với một mệnh đề hoàn chỉnh (clause), có đầy đủ chủ ngữ (subject), động từ (verb), (tân ngữ không bắt buộc):

Because + S + V + (O).

Ví dụ:

I don't like her because she is mean and arrogant.

Her key was lost because her children had dropped it on the road.

I like this picture because it's beautiful.

She could only eat a salad in the restaurant because she is a vegetarian

  • Because of: Đi với một đại từ (pronoun),  danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase):

Because of + pro (noun)/ noun phrase

Ví dụ:

He has an accident because of his carelessness.

They moved to Liverpool because of her job.

Minh went to the party yesterday because of his girlfriend's invitation.

III. Một vài lưu ý khi sử dụng Because và because of:

Cấu trúc của because và because of không thể sử dụng để thay thế cho nhau

Ví dụ:

He got sick because of he had walked in the rain.

-> He got sick because he had walked in the rain

My father didn't go to work yesterday because his backache 

My father didn't go to work yesterday because of his backache. 

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền Because hoặc Because of

1. We stopped playing tennis ……. the rain

2. It was all …….. her that we got into trouble

3. We had to hurry indoors …… it was raining

4. I am late ……. the traffic

5. We didn’t arrive until seven o’clock …….. the traffic was terrible

6. She found the exam easy …….. she had worked hard during the course

7. He can’t drive …….. his illness

8. The restaurant closed down …….. the recession

9. He found working in Japan very difficult ……… the language problem

10. He’s very difficult to understand ……… his accent

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm