Cách phát âm "s", "es" trong tiếng Anh

Cách phát âm thường được sử dụng trong các bài tập cũng như các bài kiểm tra dưới hình thức trắc nghiệm chọn từ. Dưới đây là một số quy tắc phát âm "s" và "es" trong tiếng Anh.

A. LÝ THUYẾT:

Cách phát âm "s" phụ thuộc vào cách phát âm “âm cuối” hoặc chữ cái cuối cùng của từ đó, cụ thể:

 

  • Phát âm là /s/

Có hai cách để nhận biết các từ có s ở cuối được đọc là “s”: Theo chữ cái và theo cách phát âm.

Chữ cái

Cách phát âm

th

p

k

f

t

/ð/

/p/

/k/

/f/

/t/

 

Chúng ta cứ tạm dịch là “Thời phong kiến phương tây” : th, p, k, f, t.

Ví dụ:

biologists : /baɪˈɒlədʒɪsts/: nhà sinh học

stops: /stɒps/: dừng lại

breaks: /breiks/: đập vỡ

  • Phát âm là /iz/

Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, z, ge, ch, x

Ví dụ:

Watches: /wɒtʃ/: xem

Dances: /dɑːns/: nhảy, khiêu vũ

Manage: /ˈmænɪdʒ/: quản lý

  • Phát âm là /z/

Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

Plays: /pleiz/: chơi

Hugs /hʌgz/: ôm

 

Reads: /ri:dz)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm s / es khác

1.     A. proofs                B. books                 C. points                  D. days

2.     A. helps                 B. laughs                C. cooks                  D. finds

3.     A. neighbors           B. friends               . relatives               D. photographs

4.     A. snacks               B. follows               C. titles                    D. writers

5.     A. streets               B. phones               C. books                  D. makes

6.     A. cities                  B. satellites             C. series                  D. workers

7.     A. develops            B. takes                  C. laughs                 D. volumes

8.     A. phones              B. streets                C. books                  D. makes

9.     A. proofs                B. regions               C. lifts                     D. rocks

10.   A. involves             B. believes              C. suggests              D. steals

11.   A. remembers         B. cooks                 C. walls                   D. pyramids

12.   A. miles                 B. words                C. accidents              D. names

13.   A. sports                B. plays                  C. chores                 D. minds

14.   A. nations              B. speakers             C. languages            D. minds

15.   A. proofs                B. looks                  C. lends                   D. stops

16.   A. dates                 B. bags                  C. photographs         D. speaks

17.   A. parents              B. brothers             C. weekends             D. feelings

18.   A. chores               B. dishes                C. houses                 D. coaches

19.   A. works                B. shops                 C. shifts                    D. plays

20.   A. coughs               B. sings                  C. stops                   D. sleeps

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm