Cách phân biệt To Wish và To Hope

Hope và wish đều là các động từ để thể hiện mong ước, tuy nhiên sắc thái diễn đạt của người nói qua hai động từ lại có điểm khác nhau. Bài viết chỉ ra những điểm giống và khác nhau của hai cụm từ To Wish và to Hope nhằm giúp người học phân biệt và sử dụng đúng hai câu trúc này.

A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm:

Hai động từ này cũng nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng và ngữ pháp:

  • Hope thể hiện sự tự tin, sự kỳ vọng rằng điều này sẽ có cơ sở trở thành sự thật.
  • Wish dùng để diễn đạt một điều chắc chắn sẽ không xảy ra hoặc chắc chắn đã không xảy ra. Thì của mệnh đề sau Wish bắt buộc không được ở thời hiện tại.

Ví dụ: 

We hope that they will come.

Sử dụng khi người nói không biết họ có đến hay không

We wish that they could come.

Sử dụng khi biết họ sẽ không đến.

II. So sánh To Hope và To Wish:

  • Giống: cả wish và hope đều được sử dụng khi muốn diễn đạt một mong muốn nào đó.
  • Khác:
    • Sử dụng hope để thể hiện hy vọng của người nói về mong muốn có thể xảy ra, ngược lại, wish sẽ diễn tả sự việc khó có thể xảy ra hoặc một sự tiếc nuối vì mong muốn khó thành sự thật.

Ví dụ:

I wish I could break all the rules and live freely (khó có thể trở thành hiện thực)

I hope you can be successful in the future (thể hiện hy vọng sẽ trở thành hiện thực)

    • Động từ trong câu có hope được chia ở thì hiện tại, trong khi động từ trong câu có wish luôn luôn lùi thì so với thời điểm được đề cập (Xem thêm về cách sử dụng câu Wish)

Ví dụ:

I hope that you can come to my party.

I wish that you could come to my party.

    • Ngoài ra câu wish còn có thêm một chức năng là thể hiện một lời chúc tốt đẹp dành cho ai đó.

Ví dụ:

We wish you a mery Christmas!

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết câu theo gợi ý trong ngoặc. Dùng hope hoặc wish

1.He’s going to take an exam. . .. . . . .. . .. . .. ( he/pass)
2..I . .. .. .. (I work) harder for the exam. I’m sure I’ve failed
3.I. . .. . ( I/come) with you, but I’ll be working all next week
4.I . . .. (I/not have to) work! Why is life so hard?
5Good luck! We . . . ( you/win) first prize
6.Milena comes back from holiday today. I . . . ( she/enjoy) it
7.Be quiet! I .. .. . (you.stop) whistling all the time!
8.She left work half an hour ago so I . . . (she/arrive) in time for the performance

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm