Cách dùng a lot of, lots of, plenty of, a large amount of, a great deal of

Lượng từ là một trong những loại từ phổ biến trong tiếng Anh để cho biết về số lượng của một danh từ. Bài viết giới thiệu cách sử dụng các cụm từ a lot of, lots of, plenty of, a large amount of, a great deal of trong tiếng Anh.

A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm

  • A lot, lots, plenty, a large amount, a great deal đều mang ý nghĩa là nhiều về số lượng
  • Có chức năng như một tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa
  • Đằng sau đều đi với giới từ "of"
  • Có ý nghĩa tương đương với many và much.
  • Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

Plenty of shops open on Sunday mornings.

There is not a lot of rice left.

II. Cách dùng:

  • A lot of, lots of:
    • Không có sự khác biệt giữa a lot of và lots of
    • Sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
    • Khi đằng sau a lot of và lots of là danh từ số nhiều thì động từ chia theo danh từ số nhiều.
    • Đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

A lot of my friends live abroad.

Lots of time is needed to learn a language.

  • Plenty of:
    • Có ý nghĩa là "nhiều và hơn nữa"
    • Sử dụng được trong đa số các trường hợp
    • Đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ: 

There is plenty of time.

Plenty of shops accept credit cards.

  • A large amount of, a great deal of , a large number of
    • Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
    • Sau a large amount of, a great deal of là các danh từ không đếm được.
    • Sau a large number of là các danh từ đếm được.

Ví dụ:

She has spent a great deal of time in Europe.

A large number of issues still need to be addressed

Ngữ pháp liên quan:

Cách sử dụng a number of, the number of

Cách sử dụng little, a little, few, a few

Cách dùng much và many

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm