Cách dùng của giới từ: in, on, at

Bài viết này cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan đến cách dùng một số giới từ quen thuộc: in, on, at. Giúp các bạn tránh nhầm lẫn, lựa chọn giới từ dùng phù hợp để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

1. Cách dùng giới từ "in"

  • Giới từ "in" được dùng khi muốn nói đến một không gian rộng lớn hơn, hoặc nhấn mạnh nơi được bao bọc xung quanh (văn phòng, nhà…)

Ví dụ:

    • I don't think that my mother is working in the company. (Tôi không nghĩ mẹ tôi đang làm việc ở công ty)
    • I last saw him in the car park. (Lần cuối cùng tôi thấy bà quản lý là ở ngoài bãi đậu xe)
  • Với thời gian, "in" dùng trước những từ chỉ thời gian khái quát nhất như "century" (thế kỷ) cho đến "week" (tuần)

Ví dụ: 

    • in the 20th century
    • in the 1980’s
    • in March
    • in the third week of April
    • in the future.
  • Với địa điểm, "in" dùng cho những địa điểm lớn như quốc gia, làng, vùng.

Ví dụ:

    • in the United States
    • in Miami
    • in my neighborhood.

2. Cách dùng giới từ "on"

  • "On" dùng với địa điểm cụ thể hơn, thời gian chi tiết hơn so với "in".
  • Về thời gian, "on" dùng cho ngày cụ thể, hoặc một dịp nào đó.

Ví dụ: on my birthday, on Saturday, on the weekend, on June 8th.

  • Về địa điểm, "on" dùng cho một vùng tương đối dài, rộng như đường phố, bãi biển...

Ví dụ: on Broadway Street, on the beach, on my street.

Ngoại lệ: on my lunch break.

3. Cách dùng giới từ "at"

  • Về thời gian, "at" dùng cho mốc thời gian cụ thể, thời điểm, khoảnh khắc.

Ví dụ: at 9:00 PM, at lunch, at dinner, at the start of the party, at sunrise, at the start of the movie, at the moment.

Ngoại lệ: at night.

  • Về địa điểm, "at" dùng cho những địa chỉ, địa điểm cụ thể.

Ví dụ: at 345 broadway street, at the store, at my house.

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp bằng "in, at, on"

  1. ...... the afternoon
  2. ...... February
  3. ...... Christmas
  4. ...... 1991
  5. ...... Tuesday morning
  6. ...... Tet
  7. ...... the moment
  8. ......the party
  9. ......London
  10. ......school

Xem lời giải

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng giới từ "at,on,in" phù hợp

  1.  Mary wants to live and work.........New York.
  2.  My mother is working.........the farm.
  3.  I am standing.........the crossroad. I don’t know whether to turn left, turn right or go straight on.
  4.  .........university, he was an excellent student.
  5.  My grandparents live.........456 Mountain Street.........Australia.
  6.  There is a funny cartoon.........TV now.
  7.  At present, I am.........home while my friends are.........school.
  8.  Everyone, open your book.........page 123 and we start the lesson.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm