Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Bài viết cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan đến cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng vào từng trường hợp, để đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra.

1. Câu kể/ Câu tường thuật

  • Cấu trúc

Khi chuyển từ câu trực tiếp là câu kể hoặc câu tường thuật sang câu gián tiếp, chúng ta vận dụng cấu trúc câu gián tiếp sau: 

S +

said
said to sb
told sb

that +

S + V (V lùi 1 thì so với câu trực tiếp)

  • Ví dụ

a. “I’m going to visit Korea next month”, she said.
→ She said that she was going to visit Korea the following month.
b. “He picked me up yesterday”, Hoa said to me.
→ Hoa said to me that he had picked her up the day before.

2. Câu hỏi Yes/No Question

  • Cấu trúc

Khi câu trực tiếp là câu hỏi dạng trả lời yes/no question, ta vận dụng cấu trúc câu gián tiếp sau:

S +

asked
asked sb
wondered
wanted to know

if
whether

+ S + V (V lùi một thì so với câu trực tiếp)

  • Ví dụ

a. “Do you love English?”, the teacher asked. 

→ The teacher asked me if/whether I loved English.

b. “Have you done your homeworked yet?”, they asked.

→ They asked me if/whether I had done my homework yet.

Lưu ý: Nếu trong câu trực tiếp có từ “OR NOT” thì câu gián tiếp bắt buộc phải dùng WHETHER

Ví dụ: “Does she like roses or not?”, he wondered.

         → He wondered whether she liked roses or not.

3. Câu hỏi Wh-questions

  • Cấu trúc

Khi câu trực tiếp là câu hỏi Wh-questions (câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- What, Where, When, Which, Why, How…). Thì ta vận dụng cấu trúc của câu gián tiếp như sau:

S +

asked
asked sb
wondered
wanted to know

+ Wh-word + S + V (lùi một thì so với câu trực tiếp) 

  • Ví dụ

a. "Where do you live, Nam?”, asked she.

-> She asked Nam where he lived.

b. What are you doing?", Nam asked her.

-> Nam asked her what she was doing.

3. Câu cầu khiến

  • Cấu trúc

Khi câu trực tiếp là các câu cầu khiến, ta vận dụng cấu trúc sau ở câu gián tiếp:

S +

asked/told/ordered/advised/wanted/warned

+ sb + (not) to Vinf

  • Ví dụ

a. “Open the book page 117, please”,the teacher said.

→ The teacher asked us to open the book page 117.

b. “Don’t touch that dog”, he said.

→ He asked/told me not to touch that dog.

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết lại các câu sau từ câu trực tiếp sang gián tiếp

1. “Don’t get your shoes dirty, boys,” she said.
-> She told..........................................................................
2. “What do you want for lunch today, Peter?” Mary asked.
-> Mary asked.......................................................................
3. “Can I borrow your typewriter, Janet?” asked Peter.
-> Peter asked if .......................................................................
4. “Why didn’t I get a computer before?” thought the office manager.
-> The office manager wondered............................................................ 
5. “You had better not lend him any more money, Elizabeth,’’ said John.
-> John advised Elizabeth........................................................................
6. “You stole my best cassette, Amanda!” said John.
-> John accused.......................................................................................
7. “ You damaged my bicycle, John!” said Mary.
-> Mary accused......................................................................................

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm