Bảng về đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu/ đại từ phản thân/ tính từ sở hữu

Bài viết giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ cách đổi các đại từ nhân xưng chủ ngữ -> tân ngữ -> đại từ phản thân -> đại từ sở hữu -> tính từ sở hữu tương ứng.

Dưới đây là các đại từ nhân xưng chủ ngữ, đại từ nhân xưng tân ngữ, đại từ sở hữu, đại từ phản thân và tính từ sở hữu thường dùng trong tiếng Anh:

Đại từ làm chủ ngữ

Đại từ làm tân ngữ

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Đại từ phản thân

I

You

 

We

They

He

She

It

Me

You

 

Us

Them

Him

Her

It

 

Mine

Yours

 

Ours

Theirs

His

Hers

Its

 

My

Your

 

Our

Their

His

Her

Its

 

Myself

Yourself

Yourselves

Ourselves

Themselves

Himself

Herself

Itself

 

Để hiểu thêm chi tiết, các bạn có thể tham khảo:

Đại từ nhân xưng chủ ngữ => Xem thêm

Đại từ nhân xưng tân ngữ => Xem thêm

Đại từ sở hữu => Xem thêm

Tính từ sở hữu => Xem thêm

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm